Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
động tĩnh


[động tĩnh]
commotion
Thấy có động tĩnh gì thì báo tin ngay cho biết
At the slightest commotion, please send information at once



Stir, commotion
Thấy có động tĩnh gì thì báo tin ngay cho biết At the slightest commotion, please send information at once


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.